einsieden /vt/
nấu chín, hấp, sấy.
Dekateur /m -s, -e/
thợ] hấp, gia công nhiệt ẩm (len, dạ).
dekatieren /vt/
hấp, gia công nhiệt ẩm (len, dạ).
Dekatierung /f =, -en/
sự] hấp, gia cống nhiệt ẩm (len, dạ).
dünsten /vt/
1. hấp, đồ, chưng cách thủy, hắp hơi; 2. ninh, hầm, rim, om, náu nhừ.
bähen I /vt/
1. hấp, đồ, chưng cách thủy, nhúng nưóc sôi, xông; bóc hơi; 2. lầm khô (trong lò); 3.[làm] thuốc cao, thuốc dán, thuốc đắp; 4, .p//ánzenbähen I trồng cây trong nhà kính.