TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hấp

hấp

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển tiếng việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xông

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đồ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chưng cách thủy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chưng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhảy đi!

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nấu cách thủy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hấp hơi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

điên khùng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngớ ngẩn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dở hơi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nấu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đun sôi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nấu chín

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sấy.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gia công nhiệt ẩm .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gia cống nhiệt ẩm .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hắp hơi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ninh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hầm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rim

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

om

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

náu nhừ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhúng nưóc sôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lầm khô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thuốc cao

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thuốc dán

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thuốc đắp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

hấp

 autoclave

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

steam

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

steaming

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

scald

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

hấp

dekatieren

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

glanzlos machen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

dämpfen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hops

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abdämpfen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dunsten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bestusst

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abbrühen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

einsieden

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Dekateur

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Dekatierung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dünsten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bähen I

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Adsorption

Hấp phụ

Absorption

Hấp thụ

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Adsorbat (gebundenes Adsorptiv + Adsorbens.

Hỗn hợp hấp phụ (là hệ thống gồm cả chất hấp phụ và chất được hấp phụ)

gesättigte Adsorbensschicht (im Gleichgewicht)

Phần hấp phụ hết hoạt động, đã no tính hấp phụ

Absorptionsgrad

Mức hấp thụ

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gemüse abdämpfen

hấp rau.

so ein bestusster Kerl!', đúng là một thằng điên!

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einsieden /vt/

nấu chín, hấp, sấy.

Dekateur /m -s, -e/

thợ] hấp, gia công nhiệt ẩm (len, dạ).

dekatieren /vt/

hấp, gia công nhiệt ẩm (len, dạ).

Dekatierung /f =, -en/

sự] hấp, gia cống nhiệt ẩm (len, dạ).

dünsten /vt/

1. hấp, đồ, chưng cách thủy, hắp hơi; 2. ninh, hầm, rim, om, náu nhừ.

bähen I /vt/

1. hấp, đồ, chưng cách thủy, nhúng nưóc sôi, xông; bóc hơi; 2. lầm khô (trong lò); 3.[làm] thuốc cao, thuốc dán, thuốc đắp; 4, .p//ánzenbähen I trồng cây trong nhà kính.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

abbrühen /vt/NH_ĐỘNG/

[EN] scald

[VI] nấu, đun sôi, hấp

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dämpfen /['dempfan] (sw. V.; hat)/

hấp; chưng;

hops /[hops] (Inteij.)/

hấp; nhảy đi!;

abdämpfen /(sw. V.; hat)/

nấu cách thủy; hấp; xông;

hấp rau. : Gemüse abdämpfen

dunsten /[’dYnstan] (sw. V.; hat)/

(Speisen) hấp; đồ; chưng cách thủy; hấp hơi (dämpfen);

bestusst /[ba'ftust] (Adj.; -er, -este)/

(từ lóng) điên khùng; ngớ ngẩn; dở hơi; hấp;

: so ein bestusster Kerl!' , đúng là một thằng điên!

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

steaming

hấp

Xử lý các thành phần thức ăn bằng hơi nước để thay đổi thuộc tính lý học hoặc hóa học của (thành phần được hấp).

Từ điển tiếng việt

hấp

- 1. đgt. Làm chín thức ăn bằng hơi nóng: hấp bánh bao hấp cá lóc. 2. Tiêu diệt vi trùng bằng hơi nóng: Bông băng đã hấp. 3. Làm cho màu ăn vào vải sợi: hấp len hấp sang màu khác cho đẹp. 4. Tẩy giặt, làm cho sạch len, dạ: hấp chiếc áo dạồ.

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

steam

Hấp

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 autoclave

hấp

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

hấp

1) (bếp) einkochen vt, gleiten vi, dämpfen vt; cá hấp Dampffisch m;

2) (vài) rascheln vi;

3) (trong lò hấp) dämpfen vt, schmoren vt;

4) (kỹ) verdampfen vt; sự hấp Dämpfung f;

5) (dệt) dekatieren vt, glanzlos machen;

6) (ngb) (gàn dỏ) unvernünftig (a), unbesonnen (a); unsinnig (a), närrisch (a);