Việt
hấp
gia công nhiệt ẩm .
Đức
Dekateur
dekatieren
Dekateur /m -s, -e/
thợ] hấp, gia công nhiệt ẩm (len, dạ).
dekatieren /vt/
hấp, gia công nhiệt ẩm (len, dạ).