TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dekatieren

chưng hấp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hấp bằng hơi nước

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hấp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gia công nhiệt ẩm .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hấp cho mất nước tuyết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khử nước láng ở vải

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

dekatieren

decatize

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

steam

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

dekatieren

dekatieren

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dekatieren /[deka'ti:ran] (sw. V.; hat) (Textilw.)/

hấp (len, dạ) cho mất nước tuyết; khử nước láng ở vải;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dekatieren /vt/

hấp, gia công nhiệt ẩm (len, dạ).

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dekatieren /vt/KT_DỆT/

[EN] decatize, steam

[VI] chưng hấp, hấp bằng hơi nước