Việt
chưng hấp
hấp bằng hơi nước
hấp
gia công nhiệt ẩm .
hấp cho mất nước tuyết
khử nước láng ở vải
Anh
decatize
steam
Đức
dekatieren
dekatieren /[deka'ti:ran] (sw. V.; hat) (Textilw.)/
hấp (len, dạ) cho mất nước tuyết; khử nước láng ở vải;
dekatieren /vt/
hấp, gia công nhiệt ẩm (len, dạ).
dekatieren /vt/KT_DỆT/
[EN] decatize, steam
[VI] chưng hấp, hấp bằng hơi nước