Việt
nấu chín
hấp
sấy.
nấu chín và đậy kín để trữ lâu
đóng hộp
Đức
einsieden
einsieden /(st. u. SW. V.; sott/(auch:) siedete ein, hat eingesotten/(auch:) eingesiedet) (österr., auch südd.)/
nấu chín và đậy kín (thực phẩm) để trữ lâu; đóng hộp (einkochen);
einsieden /vt/
nấu chín, hấp, sấy.