dörren /vt/
sấy, phơi, hong, hơ.
Abdörrung /f =, -en/
1. [sự] sấy, phơi, hong khô; 2. (thủy lợi) sự tiêu nưđc.
Trocknung /ỉ =/
ỉ 1. [sự] tiêu nưóc, tiêu thủy, làm cạn, làm khô, phơi, hong, sấy; 2. [sự] khô đi, héo đi.
austrocknen /I vt/
1. sấy, phơi, hong, hơ; 2.tiêu nước, tháo cạn, tát cạn, làm khô; 3.uống cạn, cạn chén; II vi (s) khô đi, khô lại, khô cạn đi.
Darre /f/
1. = [sự] sấy, hong khô; 2. =, -n xem Dárranstalt; 3. [sự] khô héo.