Việt
sấy
phơi
hong
hơ.
làm khô héo
sấy khô
phơi khô
hong khô
làm cạn khô
trở nên khô
bị cạn
bị khô lại
Anh
scorch
Đức
dörren
dörren /[’doeran] (sw. V.)/
(hat) làm khô héo; sấy khô; phơi khô; hong khô; làm cạn khô (dürr machen, austrocknen, ausdorren);
(ist) trở nên khô; bị cạn; bị khô lại (dürr, trocken werden, dorren);
dörren /vt/
sấy, phơi, hong, hơ.