TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hong khô

hong khô

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sấy khô

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

phơi khô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hong gió

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khử nước

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sấy bằng lò

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

làm khô bằng gió

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sấy khô trong không khí

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sáy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm khồ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm khô bằng gió.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sấy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phơi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự tiêu nưđc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

= sấy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

=

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-n xem Dárranstalt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khô héo.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khô quắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khô héo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khô cúng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm khô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phơi khô.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sắy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hong

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hơ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hơ khô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm... khô cạn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm... khô hạn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cạn ráo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm khô héo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm cạn khô

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bảo dưỡng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

dưỡng hộ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự lưu hóa

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

liên kết ngang

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sấy ở nhiệt độ cao

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

xử lý

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

hong khô

moisture-free

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

cure

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

air-drying

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dewater

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

kiln-dry

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

air-dry

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

airdrying

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

curing

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

hong khô

lufttrocken

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

getrocknet

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

gedörrt

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Dörr-

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

vertrocknen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

feuchtigkeitsfrei

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

heilen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

altern

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

selbsterstarrend

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

aushärten

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

entwässern

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

darren

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

physikalisch trocknend

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Llifttrocknung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

abdarren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Abdörrung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Darre

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Vertrocknung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trocknen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dörren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

die Tränen trocknen

lau khô nưdc mắt;

die Hände trocknen

lau khô tay; II vi (s) se, khô đi, ráo đi, trỏ nên khô, khô, cạn đi, khô cạn đi;

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

curing

bảo dưỡng, dưỡng hộ (bê tông), sự lưu hóa, sấy khô, liên kết ngang, sấy ở nhiệt độ cao, xử lý, hong khô

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dörren /[’doeran] (sw. V.)/

(hat) làm khô héo; sấy khô; phơi khô; hong khô; làm cạn khô (dürr machen, austrocknen, ausdorren);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Llifttrocknung /f =, -en (kĩ thuật)/

sự] hong khô; Llift

abdarren /vt/

sáy, hong khô, làm khồ.

lufttrocken /a (kĩ thuật)/

hong khô, làm khô bằng gió.

Abdörrung /f =, -en/

1. [sự] sấy, phơi, hong khô; 2. (thủy lợi) sự tiêu nưđc.

Darre /f/

1. = [sự] sấy, hong khô; 2. =, -n xem Dárranstalt; 3. [sự] khô héo.

Vertrocknung /f -en/

1. [sự] khô quắt, khô héo, khô cúng; 2. [sự] sấy khô, làm khô, hong khô, phơi khô.

trocknen /1 vt/

1. sắy, phơi, hong, hơ, sấy khô, phơi khô, hong khô, hơ khô; 2. làm... khô cạn, làm... khô hạn, làm., cạn ráo; die Tränen trocknen lau khô nưdc mắt; die Hände trocknen lau khô tay; II vi (s) se, khô đi, ráo đi, trỏ nên khô, khô, cạn đi, khô cạn đi;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

heilen /vt/S_PHỦ/

[EN] cure

[VI] hong khô

altern /vi/S_PHỦ/

[EN] cure

[VI] hong khô

selbsterstarrend /adj/CNSX/

[EN] air-drying

[VI] hong khô, hong gió (hạt)

aushärten /vt/S_PHỦ/

[EN] cure

[VI] hong khô, sấy khô

entwässern /vt/KT_DỆT/

[EN] dewater

[VI] hong khô, khử nước

darren /vt/CNT_PHẨM/

[EN] cure, kiln-dry

[VI] hong khô, sấy bằng lò (nhà máy rượu bia)

lufttrocken /adj/GIẤY/

[EN] air-dry

[VI] hong khô, làm khô bằng gió

physikalisch trocknend /adj/CNSX/

[EN] airdrying

[VI] sấy khô trong không khí, hong khô (sơn)

Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

feuchtigkeitsfrei

[EN] moisture-free

[VI] hong khô,

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

hong khô

getrocknet (a), gedörrt (a), Dörr-; vertrocknen vi