Việt
sấy khô
làm khô
phơi
Anh
dried
desiccated
distillers' dried grains
dried distillers' grains
Đức
getrocknet
Getreideschlempe
Pháp
séché
drêches séchées de distillerie
Natriumcarbonat (90 min bei 250 °C getrocknet)
Natri carbonat (sấy khô 90 phút ở 250 ˚C)
Natriumhydrogencarbonat (2 Tage über dem Molekularsieb getrocknet)
Natri hydrocarbonat (sấy khô 2 ngày trên sàng phân tử)
Kaliumhydrogenphthalat (2 h bei 110 °C ...130 °C getrocknet)
Kali hydrophtalat (sấy khô 2 giờ ở 110 - 130 ˚C)
Anschließend werden die Teile getrocknet.
Kế tiếp, các sản phẩm này được sấy khô.
Das Granulat wird von untenher getrocknet und von oben nachfließendes Granulat ist biszu seiner Verarbeitung ebenfalls getrocknet.
Hạt nhựa được sấy khô từ dưới lên nên các hạt di chuyển từ trên xuống dưới đều được sấy khô trước khi được gia công.
getrocknet /FISCHERIES/
[DE] getrocknet
[EN] dried
[FR] séché
Getreideschlempe,getrocknet /AGRI,BEVERAGE,FOOD/
[DE] Getreideschlempe, getrocknet
[EN] distillers' dried grains; dried distillers' grains
[FR] drêches séchées de distillerie
getrocknet /adj/CNT_PHẨM, NH_ĐỘNG/
[EN] desiccated, dried (được)
[VI] (được) sấy khô, làm khô, phơi