Việt
đã sấy
đã làm khô
sấy khô
làm khô
phơi
Anh
dried
desiccated
Đức
getrocknet
Pháp
séché
getrocknet /adj/CNT_PHẨM, NH_ĐỘNG/
[EN] desiccated, dried (được)
[VI] (được) sấy khô, làm khô, phơi
dried /FISCHERIES/
[DE] getrocknet
[EN] dried
[FR] séché
o đã sấy, đã làm khô