hutzeln /(sw. V.) (landsch.)/
(hat) sấy khô;
phơi khô (doiTen);
abtrocknen /(sw. V.)/
(hat) làm khô;
chùi khô;
lau khô;
phơi khô (trockenreiben);
người mẹ lau khô cho đứa con : die Mutter trocknete das Kind ab tôi lau khô bàn tay mình. : ich trocknete mir die Hände ab
trocknen /(sw. V.)/
(hat) hong;
hơ;
sấy khô;
phơi khô;
làm khô;
sấy tóc cho khó bằng máy sấy. : die Haare mit einem Föhn trocknen
dörren /[’doeran] (sw. V.)/
(hat) làm khô héo;
sấy khô;
phơi khô;
hong khô;
làm cạn khô (dürr machen, austrocknen, ausdorren);