Việt
sự hong khô
sự sấy khô trong không khí
phơi khô
sự sấy hơi
sự sây không khí
sự làm khô bằng quạt gió
Anh
AIR DRYING
Đức
Lufttrocknung
Lufttrocknen
Pháp
sèchage à l'air
Lufttrocknen /nt/IN/
[EN] air drying
[VI] sự hong khô, sự làm khô bằng quạt gió
air drying /INDUSTRY-METAL/
[DE] Lufttrocknung
[FR] sèchage à l' air
air drying
sự sấy hơi; sự sây (bằng) không khí; sự hong khô
hong khô Làm khỗ một vật liệu, như là gỗ, trong khổng khí chứ khống sấy trong lò. Gỗ hong khô có độ ẩm xấp xỉ cân bàng với độ ẩm trong bầu không khí chung quanh.