Altern /nt/S_PHỦ/
[EN] curing
[VI] sự hong khô
Aushärten /nt/S_PHỦ/
[EN] curing
[VI] sự sấy khô, sự hong khô
Aushärtung /f/VT_THUỶ/
[EN] curing
[VI] sự xử lý, sự hong khô (đóng tàu)
Entwässern /nt/KT_DỆT/
[EN] dewatering
[VI] sự hong khô, sự làm mất nước
Lufttrocknen /nt/IN/
[EN] air drying
[VI] sự hong khô, sự làm khô bằng quạt gió