drying /xây dựng/
sự sấy khô (của sơn)
surface desiccation, drying
sự sấy khô bề mặt
sludge dewatering, drying
sự khử nước trong bùn
forced dry, drying
sự sấy cưỡng bức
curing, dewatering, drying
sự hong khô (sơn)
baking, dehumidifying, drying
sự sấy khô
drying, lumber drying, timber drying
sự phơi gỗ
drying, timber dryer, timber drying
sấy gỗ
dehumidification of air, dehydration, desiccation, drying
sự làm khô không khí