Schlammentwässerung /f/P_LIỆU/
[EN] dehydration of sludge, sludge dewatering
[VI] sự khử nước khỏi bùn, sự tách nước khỏi bùn cặn
Schlammverdickung /f/P_LIỆU/
[EN] dehydration of sludge, sludge dewatering
[VI] sự khử nước của bùn, sự tách nước khỏi bùn