TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự làm khô không khí

sự làm khô không khí

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

sự làm khô không khí

dehumidification of air

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dehydration

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 desiccation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 drying

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dehumidification of air

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dehumidification of air, dehydration, desiccation, drying

sự làm khô không khí

 dehumidification of air /xây dựng/

sự làm khô không khí