TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 desiccation

sự hút ẩm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự sấy khô

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự khử ẩm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự khử nước một phần

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự hút nước

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự khử ẩm không khí

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự làm khô không khí

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 desiccation

 desiccation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

partial dehydration

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dewatering

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 baking

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 curing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dehumidification

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dehydration

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 drainage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 water absorption

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dehumidification of air

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 moisture withdrawal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 drying

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 exsiccation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 moisture intake

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 noise absorption

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 desiccation

sự hút ẩm

 desiccation

sự sấy khô

 desiccation

sự khử ẩm

partial dehydration, desiccation, dewatering

sự khử nước một phần

1. Hành động làm khô nước ở một vật cứng 2. hành động làm ráo nước từ một công trình hay một khoang nào đó 3. sử dụng hóa chất nhằm làm rút nước từ một chất lỏng như là dầu hay ga lỏng.

1. the act of removing water from a solid.the act of removing water from a solid.2. the act of draining water from an enclosure or structure.the act of draining water from an enclosure or structure.3. the use of a chemical to remove water from a liquid such as oil or gasoline.the use of a chemical to remove water from a liquid such as oil or gasoline.

 baking, curing, dehumidification, desiccation

sự sấy khô

 dehydration, desiccation, drainage, water absorption

sự hút nước

dehumidification of air, desiccation, moisture withdrawal

sự khử ẩm không khí

dehumidification of air, dehydration, desiccation, drying

sự làm khô không khí

 dehumidification, desiccation, exsiccation, moisture intake, moisture withdrawal, noise absorption, water absorption

sự hút ẩm