desiccation
sự hút ẩm
desiccation
sự sấy khô
desiccation
sự khử ẩm
partial dehydration, desiccation, dewatering
sự khử nước một phần
1. Hành động làm khô nước ở một vật cứng 2. hành động làm ráo nước từ một công trình hay một khoang nào đó 3. sử dụng hóa chất nhằm làm rút nước từ một chất lỏng như là dầu hay ga lỏng.
1. the act of removing water from a solid.the act of removing water from a solid.2. the act of draining water from an enclosure or structure.the act of draining water from an enclosure or structure.3. the use of a chemical to remove water from a liquid such as oil or gasoline.the use of a chemical to remove water from a liquid such as oil or gasoline.
baking, curing, dehumidification, desiccation
sự sấy khô
dehydration, desiccation, drainage, water absorption
sự hút nước
dehumidification of air, desiccation, moisture withdrawal
sự khử ẩm không khí
dehumidification of air, dehydration, desiccation, drying
sự làm khô không khí
dehumidification, desiccation, exsiccation, moisture intake, moisture withdrawal, noise absorption, water absorption
sự hút ẩm