baking
sự nung
baking
sự sấy
baking
sự thiêu
baking /toán & tin/
sự trùng ngưng
baking /dệt may/
sự trùng ngưng
baking
sự thiêu kết
baking /hóa học & vật liệu/
sự nung khô
baking, calcination /hóa học & vật liệu;y học;y học/
sự nung khô
bake lit varnish, baking
vécni sấy nóng
Công đoạn dùng nhiệt tác động vào lớp màng thuốc trên tấm phim (ảnh) để đẩy nhanh quá trình bốc hơi các chất làm loãng và đẩy nhanh phản ứng của các thành phần kết dính, tạo ra tấm phim trùng hợp cứng.
A process in which heat applied to fresh paint films accelerates the evaporation time of its thinners and enhances the reaction of its binder components, resulting in a hard polymeric film. Also, STOVING.
annealing, baking, heat treating
sự xử lý nhiệt
baking, curing, dehumidification, desiccation
sự sấy khô
solid phase agglomeration, baking, caking
sự thiêu kết pha rắn