Việt
sự nung khô
Anh
baking
calcination
Đức
Einbrennen
Einbrennen /nt/C_DẺO/
[EN] baking
[VI] sự nung khô
baking, calcination /hóa học & vật liệu;y học;y học/
calcination /hóa học & vật liệu/
baking /hóa học & vật liệu/