thermische Behandlung /f/KT_DỆT/
[EN] baking
[VI] sự xử lý nhiệt
Wärmebehandlung /f/THAN, CT_MÁY, NH_ĐỘNG/
[EN] heat treatment
[VI] sự xử lý nhiệt
Vergütung /f/NH_ĐỘNG/
[EN] heat treatment
[VI] sự xử lý nhiệt
Härten /nt/KT_DỆT/
[EN] baking
[VI] sự xử lý nhiệt
Hitzebehandlung /f/S_PHỦ, L_KIM/
[EN] heat treatment
[VI] sự nhiệt luyện, sự xử lý nhiệt
Hitzebehandlung /f/KT_DỆT/
[EN] baking
[VI] sự xử lý nhiệt, sự trùng ngưng