Việt
sự xử lý nhiệt
xử lí dùng nhiệt
Anh
baking
thermal treatment
stabilization by thermal means
Đức
thermische Behandlung
Thermofixierung
Pháp
fixation par la chaleur
thermofixation
Thermofixierung,thermische Behandlung /FISCHERIES/
[DE] Thermofixierung; thermische Behandlung
[EN] stabilization by thermal means
[FR] fixation par la chaleur; thermofixation
[EN] thermal treatment
[VI] xử lí dùng nhiệt
thermische Behandlung /f/KT_DỆT/
[EN] baking
[VI] sự xử lý nhiệt