Thermal Treatment
[DE] Thermale Behandlung
[VI] Phương pháp xử lý nhiệt
[EN] Use of elevated temperatures to treat hazardous wastes. (See: incineration; pyrolysis.)
[VI] Phương pháp sử dụng nhiệt độ cao để xử lý chất thải nguy hại. (Xem::thiêu đốt; nhiệt phân)