Việt
nhiệt luyện
gia công nhiệt
xử lý
gia công
chế tạo
ngâm tẩm
tuyển quặng
chữa bệnh
điều trị
Anh
heat-treated
tempered
heat-treat
heat treating
heat treatment
thermal treatment
treating
Đức
vergütet
Wärmebehandlung
Pháp
traitement thermique
Thermomechanisch gewalzt
Cán nhiệt cơ (cán + nhiệt luyện)
wärmebehandeltes Gussstück
Phôi đúc được xử lý nhiệt luyện
36 Wärmebehandlung bei Stählen
36 Nhiệt luyện thép
1.2.5 Wärmebehandlung bei Stählen
1.2.5 Nhiệt luyện thép
:: Wärmebehandlung (Bild 1)
:: Nhiệt luyện (Hình 1).
nhiệt luyện, gia công nhiệt
xử lý, gia công, chế tạo, nhiệt luyện, ngâm tẩm, tuyển quặng, chữa bệnh, điều trị
[DE] Wärmebehandlung
[VI] nhiệt luyện
[EN] heat-treat
[FR] traitement thermique
[EN] tempered
(đã) nhiệt luyện