TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vergütet

nhiệt luyện

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

xử lý nhiệt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ủ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

vergütet

tempered

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

bloomed

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

coated

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

heat-treated

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

annealed

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

vergütet

vergütet

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

vergütet

bleuté

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

traité

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Federstähle werden vergütet bzw. gehärtet.

Thép lò xo đều được nhiệt luyện qua tôi cải thiện hoặc tôi hóa cứng.

Kugelgrafitguss hat hohen Verschleißwiderstand und kann warm behandelt z.B. gehärtet oder vergütet werden.

Gang cầu có tính chống mài mòn cao và có thể xử lý nhiệt, thí dụ tôi hoặc tôi và ram cải thiện.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Vergütet Hartvergütet

Tôi cải thiện chất lượng

Beispiel: 1.4310.95, 1: Stahl, 43: Nichtrostender Stahl, 10: Festgelegt für den Stahl X 12 CrNi 17 -7, 9: Elektrostahl, 5: Vergütet

T.d.: 1.4310.95, 1: Thép, 43: Thép không gỉ, 10: Ấn định rõ cho thép loại X 12 CrNi 17 -7, 9: Thép lò điện hồ quang, 5: Tôi cải thiện

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vergütet /adj/NH_ĐỘNG/

[EN] heat-treated

[VI] (được) xử lý nhiệt

vergütet /adj/NH_ĐỘNG/

[EN] annealed

[VI] (được) ủ

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

vergütet /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/

[DE] vergütet

[EN] bloomed; coated

[FR] bleuté; traité

Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

vergütet

[VI] nhiệt luyện

[EN] tempered