Việt
lên hoa mờ
Anh
bloomed
coated
Đức
entspiegelt
vergütet
Pháp
bleuté
traité
bloomed,coated /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/
[DE] vergütet
[EN] bloomed; coated
[FR] bleuté; traité
entspiegelt /adj/SỨ_TT/
[EN] bloomed
[VI] (bị) lên hoa mờ