TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

traité

bloomed

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

coated

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

traité

vergütet

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

traité

traité

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

bleuté

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

bleuté,traité /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/

[DE] vergütet

[EN] bloomed; coated

[FR] bleuté; traité

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

traité

traité [tREte] n. m. 1. Sách, chuyên luận, khái luận, sách chuyên môn. Le " Traité sur la Tolérance" de Voltaire (1763): " Khái niệm về sự khoan dung" của Vônte (1763). Traité đe droit public: Chuyên luận về công quyền. 2. Hiệp ưóc. Traité de Versailles: Hiệp ưóc Vécxai. 3. Cũ Họp đồng, khế ưóc, giao kềo.