produzieren /(sw. V.; hat)/
(bes Wirtsch ) sản xuất;
chế tạo (erzeugen, herstellen);
sản xuất hàng hóa. làm (phim), xuất bản (sách) : Waren produzieren sản xuất một bộ phim. : einen Film produzieren
fabrizieren /[fabri'tsi:ron] (sw. V.; hat)/
(veraltend) chế tạo;
sản xuất;
verfertigen /(sw. V.; hat)/
chế tạo;
sản xuất;
làm (có tính mỹ thuật);
bilden /(sw. V.; hat)/
thành lập;
chế tạo;
làm (herstellen);
fertigen /(sw. V.; hat)/
làm;
chế tạo;
sản xuất (anfertigen, herstellen);
ausfuhreii /(sw. V.; hat)/
sáng tác;
chế tạo;
thiết kế (herstellen, gestalten);
vẽ một bức tranh bằng màu nước. 1 : ein Bild in Wasserfarben aus führen
Zimmermeister /der/
xâydựng;
kiến;
thiết;
chế tạo;
đóng ?;
arbeiten /đang làm việc gì, đang bận bịu với cái gì; körperlich arbeiten/
(bes Handw ) gia công;
may vá;
sản xuất;
chế tạo (anfertigen, herstellen);
người thợ nào đã may bộ quần áo này? : welcher Schneider hat diesen Anzug gear beitet?
erschaffen /(st. V.; hat) (geh.)/
sáng tạo;
chế tạo;
làm nên;
lập nên (schaffen, ent stehen lassen);
Thượng Đế đã sáng tạo nên thể giới. : Gott hat die Welt erschaffen
entwickeln /(sw. V.; hat)/
sáng tạo;
sáng chế;
chế tạo;
phát minh;
phát minh một loại thuốc điều trị mới. : ein Heilmittel ent wickeln
herausar /bei.ten (sw V.; hat)/
tạo hình;
sản xuất;
chế tạo;
tách ra;
chiết ra [aus + Dat : từ các bộ phận hay chi tiết];
erzeugen /(sw. V.; hat)/
sản xuất;
sáng tạo;
chế tạo;
làm nên;
dựng lên (herstellen, produ zieren, hervorbringen);
tạo ra dòng điện. : Strom erzeugen
werken /(sw. V.; hat)/
làm việc;
chế tạo;
chế biến;
điều chế;
luyện;
gia công;
họ phải làm việc trên cánh đồng tù sáng đến tối. : sie haben von früh bis spät auf dem Feld zu werken
anfertigen /(sw. V.; hat)/
chế tạo;
sản xuất;
làm;
may;
biền soạn;
viết;
soạn thảo (herstellen, produzieren, fabrizieren, machen);
viết một biên bản : ein Protokoll unfertigen nhà máy này chỉ sản xuất các loại hàng hóạ chất lượng hàng đầu. : diese Fabrik fertigt nur Waren erster Qualität an
ausarbeiten /(sw. V.; hat)/
biên soạn;
soạn thảo;
sản xuất;
chế tạo;
làm ra;
gia công (erarbeiten, erstellen);
schaffen /[’Jafon] (st. V.; hat)/
(st V ) sáng tạo;
chế tạo;
làm nên;
dựng nên;
sáng tác;
tạo tác;
rất thích hợp với công việc gì, như được tạo ra để làm việc gì. : für/zu etw. wie geschaffen sein