Việt
nghề mộcv thợ mộc tay nghề cao j ị Zimj
xâydựng
kiến
thiết
chế tạo
đóng ?
Đức
Zimmermeister
mern
(sw<.y,;
hat):?:l:.läm
ni^c
:d0ng
d^ gỗ
einen í Tisch .ziftunetn
íđóngị ịnột cái fbhh.
Zimmermeister /der/
nghề mộcv thợ mộc tay nghề cao j ị Zimj;
mern : (sw< .y, ; : hat):?:l:.läm ni^c : : :d0ng d^ gỗ : einen í Tisch .ziftunetn : íđóngị ịnột cái fbhh.
xâydựng; kiến; thiết; chế tạo; đóng ?;