TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kiến

kiến

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển tiếng việt
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trí

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

huệ

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

văn

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

giác

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

tri

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

xâydựng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thiết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chế tạo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đóng ?

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
con kiến

con kiến

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

con kiến

ant

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
kiến

to see

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

view

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

opinion

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

knowledge

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

insight

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

seing

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

hearing

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

perceiving

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

knowing

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Đức

con kiến

Ameise

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
kiến

bò bungjmdm. knurrt der Magen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Zimmermeister

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Überprüfen von Kenntnissen

Kiểm tra kiến thức

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Scheinleistung

Công suất biểu kiến

Allgemeine Grundlagen

Kiến thức tổng quát

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Fensterarchitektur

Kiến trúc cửa sổ

4.6.1 Grundkenntnisse

4.6.1 Kiến thức cơ sở

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sie ist fleißig wie eine Ameise

cô ấy rất chăm chỉ (như một con kiến).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zimmermeister /der/

xâydựng; kiến; thiết; chế tạo; đóng ?;

Ameise /['a:maizo], die; -, -n/

con kiến;

cô ấy rất chăm chỉ (như một con kiến). : sie ist fleißig wie eine Ameise

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ameise /f =, -n/

1. con kiến

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

kiến

to see, view, opinion

kiến,trí,huệ

view, knowledge, insight

kiến,văn,giác,tri

seing, hearing, perceiving, knowing

Từ điển tiếng việt

kiến

- dt. Loài bọ cánh màng, lưng eo, cánh không phát triển, sống thành đàn dưới đất hay xây tổ trên câỵ kiến hiệu< br> - tt (H. kiến: thấy; hiệu: kết quả) Thấy có kết quả tốt: Môn thuốc gia truyền đó rất kiến hiệu.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

kiến

bò bungjmdm. knurrt der Magen kiến chủ Amazone f

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

con kiến

[DE] Ameise

[EN] ant

[VI] con kiến