Việt
kiến
trí
huệ
văn
giác
tri
xâydựng
thiết
chế tạo
đóng ?
con kiến
Anh
ant
to see
view
opinion
knowledge
insight
seing
hearing
perceiving
knowing
Đức
Ameise
bò bungjmdm. knurrt der Magen
Zimmermeister
Überprüfen von Kenntnissen
Kiểm tra kiến thức
Scheinleistung
Công suất biểu kiến
Allgemeine Grundlagen
Kiến thức tổng quát
Fensterarchitektur
Kiến trúc cửa sổ
4.6.1 Grundkenntnisse
4.6.1 Kiến thức cơ sở
sie ist fleißig wie eine Ameise
cô ấy rất chăm chỉ (như một con kiến).
Zimmermeister /der/
xâydựng; kiến; thiết; chế tạo; đóng ?;
Ameise /['a:maizo], die; -, -n/
con kiến;
cô ấy rất chăm chỉ (như một con kiến). : sie ist fleißig wie eine Ameise
Ameise /f =, -n/
1. con kiến
to see, view, opinion
kiến,trí,huệ
view, knowledge, insight
kiến,văn,giác,tri
seing, hearing, perceiving, knowing
- dt. Loài bọ cánh màng, lưng eo, cánh không phát triển, sống thành đàn dưới đất hay xây tổ trên câỵ kiến hiệu< br> - tt (H. kiến: thấy; hiệu: kết quả) Thấy có kết quả tốt: Môn thuốc gia truyền đó rất kiến hiệu.
bò bungjmdm. knurrt der Magen kiến chủ Amazone f
[DE] Ameise
[EN] ant
[VI] con kiến