Việt
con kiến
tằm kiến
Anh
ant
caterpillar
Đức
Ameise
Raupe
sie ist fleißig wie eine Ameise
cô ấy rất chăm chỉ (như một con kiến).
Ameise,Raupe
[EN] ant, caterpillar
[VI] tằm kiến,
Ameise /['a:maizo], die; -, -n/
con kiến;
sie ist fleißig wie eine Ameise : cô ấy rất chăm chỉ (như một con kiến).
Ameise /f =, -n/
1. con kiến
[DE] Ameise
[EN] ant
[VI] con kiến