TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trí

trí

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Từ Điển Tâm Lý
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

kiến

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

huệ

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Bi

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

Dũng

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

chim tri

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gà lôi đỏ .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Bồ đề

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đạo

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Giác

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

minh trí

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

biết

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

biết thấu triệt

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

minh biện

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thận trọng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cẩn thận

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
trĩ

trĩ

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chim trĩ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gà lôi đỏ L.-

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

~

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
tri

tri

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

kiến

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

văn

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

giác

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
trị

trị

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

để chống lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chữa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giúp khỏi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giải thoát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
trì

trì

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phạm

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

lòi dom.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
trừng trị

ng tách vt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trừng phạt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trừng trị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trị tội

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phạt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sa thải

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đuổi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cho thôi việc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phạt tiền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phạt vạ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bắt vạ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bắt phạt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngả vạ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngả vạ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
thống trị

Quản lý

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thống trị

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cai trị

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

quản trị

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

điều khiển

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cai quản

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

trị

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chỉ huy

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chi phối.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
1. lý trí

1. Lý trí

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

trí

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

trí năng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

trí lực

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nghị lực

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

lực lý giải

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

lực suy lý

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

năng lực tư duy 2. Người trí tuệ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

giới trí thức

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phần tử trí thức.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
1.giá trị

1.giá trị

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

công suất

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

lưu lượng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sản lượng diagnostic ~ giá trị chuẩn đoán ecological ~ giá trị sinh thái effective ~ giá trị hiệu dụng empirical ~ trị số kinh nghiệm experimental ~ giá trị thực nghiệm extreme ~ cực trị field ~ số liệu ngoài trời

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

số liệu thực tế final ~ trị số cuối cùng geographic ~ toạ độ địa lí given ~ trị số đã cho Greenwich ~ kinh độ Greenwich grid ~ trị số đường lưới toạ độ gross ~ tổng giá trị

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

giá trị hữu hạn tone ~ 1.chất lượng in màu 2.sắc độ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

độ bão hoà màu sắc true ~ giá trị thực valuation định giá

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

lượng giá vicarious use value giá trị sử dụng thay thế

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

trí

wisdom

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

intelligence

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

insight

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

view

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

knowledge

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

compassion

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

courage

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

bodhi

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

prudence

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
tri

to know

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

to be aware of

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

black coloured fabric

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

seing

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

hearing

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

perceiving

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

knowing

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
trì

upholding and transgressing

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
trĩ

 marisca

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
thống trị

govern

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
1. lý trí

intellect

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
1.giá trị

value

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

trị

heilen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verwalten

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

regieren

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

herrschen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

strafen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

behandeln

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

kurieren

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

bekämpfen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

fürsich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
tri

verstehen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

begreifen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

wahrnehmen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

erkennen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Intellekt

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Verstand

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Vernunft

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Geist

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
trĩ

Polyp

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Hämorrhoiden

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Fasan

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Edelfasan

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
trí

das Mitgefühl

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

die Weisheit

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

die Entschlusskraft

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

Fasan

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
trì

Hämorrhoiden

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
trừng trị

maßregeln

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

strafen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bestrafen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pháp

trí

Intelligence

 
Từ Điển Tâm Lý
Từ này chỉ có tính tham khảo!
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

LEVEL Bestimmung des Trigger­ punktes

LEVEL Tinh chỉnh điểm tín hiệu tri gơ

TRIG. MODE Art der Triggerung

TRIG. MODE Chọn loại tín hiệu tri gơ

Chuyện cổ tích nhà Grimm

Was der Frosch gesagt hatte, das geschah,

Lời ếch tiên tri quả là đúng.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Nitropyrene (Mono-, Di-, Tri-, Tetra-) (Isomere)

Nitropyren (Mono-, Di-, Tri-, Tetra-) (Isomer)

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Trichlorethen (TRI)

trichlorethene (TRI)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein Medikament für Rheuma

một loại thuốc trị thấp khớp.

jmdn. von etw. heilen

giải thoát ai khỏi điều gfjmdn. von seiner Angst heilen: giải thoát ai khỗi nỗi sợ hãi.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

j-n Lügen strafen

vạch mặt ai nói dổi; 2. phạt tiền, phạt vạ, bắt vạ, bắt phạt, ngả

mit dem Tóde bestrafen

tử hình.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

value

1.giá trị; trị số 2.năng suất 3.đs. bậc phân loại ~ of division kho ảng chia ~ of latitude tr ị s ố v ĩ độ ~ of plunge of fold độ chúc của n ếp uốn ~ of the flattening độ dẹt abnormal ~ giá trị dị thường absolute ~ giá trị tuyệt đối accordant ~ giá trị phù hợp actual ~ giá trị hữu hiệu added ~ giá trị gia tăng allowable ~ giá trị cho phép approximate ~ giá trị gần đúng arithmetic mean ~ giá trị trung bình số học average ~ giá trị trung bình boundary ~ giá trị biên characteristic ~ giá trị đặc trưng closing ~ giá trị khép (đường đo đa giác) color ~ s ắ c độ commercial ~ giá trị thương nghiệp contour ~ giá trị đường đồng mức correlative ~ giá trị tương quan critical ~ giá trị tới hạn delivery ~ khả năng cung cấp; công suất (máy bơm); lưu lượng (nước); sản lượng (dầu, than) diagnostic ~ giá trị chuẩn đoán ecological ~ giá trị sinh thái effective ~ giá trị hiệu dụng empirical ~ trị số kinh nghiệm experimental ~ giá trị thực nghiệm extreme ~ cực trị field ~ số liệu ngoài trời, số liệu thực tế final ~ trị số cuối cùng geographic(al) ~ toạ độ địa lí given ~ trị số đã cho Greenwich ~ kinh độ Greenwich grid ~ trị số đường lưới toạ độ (trên khung bản đồ) gross ~ tổng giá trị, giá trị nguyên gross recoverable ~ giá trị nguyên quặng khai gross unit ~ giá nguyên đơn vị (băng giá quặng ở thị trường trên trọng lượng tấn quặng) initial ~ trị số ban đầu instantaneous ~ trị số tức thời intermediate ~ trị số trung gian interpolated ~ giá trị nội suy intrinsic ~ giá trị nội tại isomeric ~ kt. suất bách phân giáng thuỷ maximum ~ giá trị cực đại mean ~ giá trị trung bình measurable ~ đại lượng có thể đo measured ~ đại lượng đo được micrometer ~ giá trị của thước trắc vi minimum ~ giá trị cực tiểu negative ~ trị số âm numerical ~ giá trị bằng số, trị số normal ~ trị số chuẩn non-use ~ giá trị không sử dụng nutritive ~ giá trị dinh dưỡng observed ~ giá trị quan sát opening ~ trị số góc option ~ giá trị lựa chọn pendulum ~ trị số đo trọng lực peak ~ tv. trị số đỉnh present ~ giá trị hiện tại prognostic ~ giá trị dự báo proper ~ giá trị riêng quasi-option ~ giá trị dường như được lựa chọn radiation observation ~ giá trị quan trắc bức xạ revolution ~ giá trị nghịch đảo rounded ~ ( trị) số quy tròn scale ~ khoảng chia của thang selective ~ giá trị chọn lọc terminal ~ đại lượng hữu hạn threshold ~ giá trị ngưỡng, giá trị hữu hạn tone ~ 1.chất lượng in màu 2.sắc độ; độ bão hoà màu sắc true ~ giá trị thực valuation định giá , lượng giá vicarious use value giá trị sử dụng thay thế

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bodhi

Bồ đề, Đạo, Giác, Trí

prudence

Trí, minh trí, biết, biết thấu triệt, minh biện, thận trọng, cẩn thận [một trong bốn nhân đức căn bản: minh trí, chính trực, dũng cảm, tiết độ]

govern

Quản lý, thống trị, cai trị, quản trị, điều khiển, cai quản, trị, chỉ huy, chi phối.

intellect

1. Lý trí, trí, trí năng, trí lực, nghị lực, lực lý giải, lực suy lý, năng lực tư duy 2. Người trí tuệ, giới trí thức, phần tử trí thức.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

fürsich /chỉ vì mình, chỉ cho mình; für sich leben/

(ugs ) chống; trị; để chống lại;

một loại thuốc trị thấp khớp. : ein Medikament für Rheuma

heilen /(sw. V.)/

(hat) chữa; trị (thói hư tật xấu ); giúp khỏi; giải thoát;

giải thoát ai khỏi điều gfjmdn. von seiner Angst heilen: giải thoát ai khỗi nỗi sợ hãi. : jmdn. von etw. heilen

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Hämorrhoiden /pl (y)/

bệnh] trì, lòi dom.

Fasan /m -(e)s, -e u -en/

con] trí, chim tri, gà lôi đỏ (Phasianus co/chicus).

Edelfasan /m -(e)s, -e u -en/

con] trĩ, chim trĩ, gà lôi đỏ (Phasianus (colchicus) L.)-, Edel

maßregeln /(khô/

1. trừng phạt, trừng trị, trị tội, phạt, trị; 2. sa thải, đuổi, cho thôi việc.

strafen /vt/

1. trừng phạt, trừng trị, trị tội, phạt, trị; für [um] ein Vergehen [wegen eines Vergehens] mit Gefängnis strafen phạt tù ai; j-n Lügen strafen vạch mặt ai nói dổi; 2. phạt tiền, phạt vạ, bắt vạ, bắt phạt, ngả vạ.

bestrafen /vt (für A, wegen G)/

vt (für A, wegen G) trừng phạt, trừng trị, trị tội, phạt, trị, phạt tiền, phạt vạ, bắt vạ, bắt phạt, bắt vạ, ngả vạ; (quân sự) trừng phạt ai, thi hành kỷ luật đối vói ai; mit dem Tóde bestrafen tử hình.

Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

Bi,Trí,Dũng

[VI] Bi, Trí, Dũng

[DE] das Mitgefühl, die Weisheit, die Entschlusskraft

[EN] compassion, wisdom, courage

Từ Điển Tâm Lý

TRÍ

[VI] TRÍ

[FR] Intelligence

[EN]

[VI] Có nhiều nghĩa: - Khả năng hiểu biết, suy luận, sáng tạo; - Khả năng hành động thích nghi với biến động của hoàn cảnh thiên về hành động, thường coi là trí khôn; thiên về tư duy trừu tượng thì gọi là trí tuệ. Như nói về thú vật hay trẻ em thì nên dùng trí khôn hơn là trí tuệ và đối lập khôn- dại; cũng như trong cuộc sống hàng ngày, có người khôn người dại. Trong tâm lý học, đặc biệt lúc vận dụng các test, thường phân biệt: - Trí khôn thực tiễn giúp cho thích nghi với một tình huống cụ thể tìm ra giải pháp phù hợp vói những tương quan không gian và thời gian, những thuộc tính cụ thể của sự vật (tiếng Pháp gọi là intelligence practique), chúng tôi đề nghị dùng danh từ trí làm; - Trí tuệ trừu tượng, xuất phát từ ngôn ngữ phát triển theo tư duy, dùng tượng trưng và ký hiệu để biểu hiện các sự vật và tương quan giữa các sự vật. Tiếng Pháp gọi là intelligence réflexive hoặc conceptuelle. Từ xưa đến nay, người ta cho rằng đây là đặc tính của loài người khác với thú vật. Chúng tôi đề nghị dùng danh từ trí nghĩ đối với trí làm trên kia. Theo Spearman có một nhân tố chung cho mọi thao tác, và một nhân tố S riêng cho từng năng khiếu, trong lúc vận dụng trí khôn. Piaget nghiên cứu phát triển tâm lý trẻ em phân biệt trong quá trình phát triển ba giai đoạn: - Giai đoạn cảm giác và vận động, gọi tắt là giác động, từ lọt lòng đến khoảng 2 tuổi; - Giai đoạn thao tác cụ thể, từ 2 đến 6-7 tuổi; - Giai đoạn những thao tác hình thức. Để đo lường sự phát triển của trí khôn, thường dùng những phép thử gọi là test (x.Test). Những trẻ em vì nhiều lý do mà trí tuệ kém phát triển có thể gọi là những trẻ chậm khôn (để thay thế từ chậm phát triển tâm thần). X. Chậm khôn.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 marisca /y học/

trĩ

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

tri

to know, to be aware of

tri

black coloured fabric

kiến,văn,giác,tri

seing, hearing, perceiving, knowing

trí

intelligence, wisdom, insight

trì,phạm

upholding and transgressing

kiến,trí,huệ

view, knowledge, insight

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

tri

verstehen vt, begreifen vt; wahrnehmen vt, erkennen vt; Intellekt m, Verstand m; Vernunft f.

tri

Verstand m, Vernunft f, Intellekt m, Geist m.

trĩ

1) (y) Polyp m;

2) (y) Hämorrhoiden f/pl;

3) Fasan m.

trị

1) verwalten vt, regieren vt; herrschen vt;

2) (be)strafen vt;

3) behandeln vt, kurieren vi, heilen vt;

4) bekämpfen vt.