Việt
trừng phạt
trừng trị
trị tội
phạt
trị
phạt tiền
phạt vạ
bắt vạ
bắt phạt
ngả vạ
Đức
bestrafen
mit dem Tóde bestrafen
tử hình.
bestrafen /vt (für A, wegen G)/
vt (für A, wegen G) trừng phạt, trừng trị, trị tội, phạt, trị, phạt tiền, phạt vạ, bắt vạ, bắt phạt, bắt vạ, ngả vạ; (quân sự) trừng phạt ai, thi hành kỷ luật đối vói ai; mit dem Tóde bestrafen tử hình.