strafen /vt/
1. trừng phạt, trừng trị, trị tội, phạt, trị; für [um] ein Vergehen [wegen eines Vergehens] mit Gefängnis strafen phạt tù ai; j-n Lügen strafen vạch mặt ai nói dổi; 2. phạt tiền, phạt vạ, bắt vạ, bắt phạt, ngả vạ.
bestrafen /vt (für A, wegen G)/
vt (für A, wegen G) trừng phạt, trừng trị, trị tội, phạt, trị, phạt tiền, phạt vạ, bắt vạ, bắt phạt, bắt vạ, ngả vạ; (quân sự) trừng phạt ai, thi hành kỷ luật đối vói ai; mit dem Tóde bestrafen tử hình.