TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

wahrnehmen

thấy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhặn thấy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trông thấy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nghe thấy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngửi thây

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tri giác được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhận biết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhận ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trông nom

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

theo dõi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tuân thủ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giữ đúng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đảm bảo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

wahrnehmen

observe

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

perceive

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

perception function

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

wahrnehmen

wahrnehmen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Erkennen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

wahrnehmen

fonction perception

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

So wie man in die Ferne schauen und dort Häuser, Bäume und Berggipfel wahrnehmen kann, die Orientierungspunkte im Raum bieten, so kann man auch in eine andere Richtung schauen und dort Geburten, Hochzeiten und Todesfälle sehen, die als Wegweiser in der Zeit dienen und sich in der fernen Zukunft verlieren.

Như khi người ta nhìn ra xa chân trời, nơi mà nhà cửa, cây cối, đỉnh núi, là những thứ cho là các điểm mốc trong không gian, người ta cũng có thể nhìn về hướng khác, thấy ở đó sự sinh nở, đám cưới và đám tang, là những biển chỉ đường của thời gian, vươn dài vào tương lai xa lắc.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Schon Bakterien besitzen mehrere tausend verschiedene Proteinmoleküle, die unterschiedliche, lebensnotwendige Aufgaben innerhalb der Zelle wahrnehmen.

Ngay cả vi khuẩn cũng chứa hàng ngàn loại protein, giữ các chức năng quan trọng cho sự sống trong tế bào.

Fast alle Lebewesen können Licht wahrnehmen und reagieren auf Licht, obwohl nur die Tiere und der Mensch entsprechende Lichtsinnesorgane entwickelt haben.

Gần như mọi sinh vật đều có thể cảm thụ ánh sáng và phản ứng lại tác động của ánh sáng, mặc dù chỉ có động vật và con người mới phát triển những cơ quan cảm nhậná nh sáng thích hợp.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Bewusstes Wahrnehmen der verbalen und nonverbalen Signale des Gesprächspartners

Chủ động tiếp thu những tín hiệu ngôn ngữ và phi ngôn ngữ của người đối thoại

Deshalb muss der einzelne bei der Erfassung seiner persönlichen Daten folgende Rechte wahrnehmen können:

Thế nên, mỗi cá nhân cần nhận thức được những quyền sau đây khi dữ liệu cá nhân của mình được ghi nhận:

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein Geräusch wahrnehmen

nghe thấy một tiếng dộng.

eine Gelegenheit wahrnehmen

nhận thấy một ca hội.

jmds. Interessen wahmehmen

bảo đảm quyền lại của ai

eine Frist wahrnehmen

giữ đúng một thời hạn

eine Aufgabe wahrnehmen

đảm nhận một nhiệm vụ.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Erkennen,Wahrnehmen /IT-TECH/

[DE] Erkennen; Wahrnehmen

[EN] perception function

[FR] fonction perception

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wahrnehmen /(st. V.; hat)/

thấy; nhặn thấy; trông thấy; nghe thấy; ngửi thây; tri giác được (aufnehmen, bemerken, gewah ren);

ein Geräusch wahrnehmen : nghe thấy một tiếng dộng.

wahrnehmen /(st. V.; hat)/

nhận biết; nhận ra;

eine Gelegenheit wahrnehmen : nhận thấy một ca hội.

wahrnehmen /(st. V.; hat)/

(bes Amtsdt ) trông nom; theo dõi; tuân thủ; giữ đúng; đảm bảo;

jmds. Interessen wahmehmen : bảo đảm quyền lại của ai eine Frist wahrnehmen : giữ đúng một thời hạn eine Aufgabe wahrnehmen : đảm nhận một nhiệm vụ.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

wahrnehmen

observe

wahrnehmen

perceive