wahrnehmen /(st. V.; hat)/
thấy;
nhặn thấy;
trông thấy;
nghe thấy;
ngửi thây;
tri giác được (aufnehmen, bemerken, gewah ren);
ein Geräusch wahrnehmen : nghe thấy một tiếng dộng.
wahrnehmen /(st. V.; hat)/
nhận biết;
nhận ra;
eine Gelegenheit wahrnehmen : nhận thấy một ca hội.
wahrnehmen /(st. V.; hat)/
(bes Amtsdt ) trông nom;
theo dõi;
tuân thủ;
giữ đúng;
đảm bảo;
jmds. Interessen wahmehmen : bảo đảm quyền lại của ai eine Frist wahrnehmen : giữ đúng một thời hạn eine Aufgabe wahrnehmen : đảm nhận một nhiệm vụ.