Việt
thuộc tương lai
triển vọng
Nhận thức được
hiểu được
Cảm nhận
trực cảm
nhận thức
lĩnh hội
thấu triệt
Anh
perceive
Đức
ververspüren
wahrnehmen
Cảm nhận, trực cảm, nhận thức, lĩnh hội, thấu triệt
Nhận thức được, hiểu được
(adj) thuộc tương lai, triển vọng
senses.