Việt
Trực cảm
trực giác
linh tính
năng lực tưởng tượng
linh cảm
linh cảm.
Cảm nhận
nhận thức
lĩnh hội
thấu triệt
Anh
perceive
Đức
Intuition
Anschauungs
Eingebung
intuitiv
Cảm nhận, trực cảm, nhận thức, lĩnh hội, thấu triệt
Intuition /f =, -en/
trực giác, trực cảm, linh tính, linh cảm.
intuitiv /a/
thuộc về] trực giác, trực cảm, linh tính, linh cảm.
Anschauungs /kraft, die (PI. selten)/
trực giác; trực cảm; năng lực tưởng tượng (Vorstellungskraft);
Eingebung /die; -, -en (geh.)/
trực giác; trực cảm; linh tính; linh cảm;
[VI] Trực cảm
[DE] Intuition
[EN]