TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

linh tính

linh tính

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

linh cảm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trực giác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trực cảm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự linh cảm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cảm nhận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thiên tư

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

năng khiếu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cảm thấy trước

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

1.Thuộc:linh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thần 2.Thần

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

linh thiêng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thực tại thuộc tinh thần 3. Người thuộc thần

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thuộc linh thiêng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

người sung mãn Thánh thần.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

1. Nội chất

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bản chất nội tại

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nội tính

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ý nghĩa nội tại 2. Tâm tính

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chân tâm

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thành ý

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tinh thần.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

1. Thuộc: thần

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tinh thần

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cao tinh thần

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

linh tu

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thần tu

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tu đức

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tâm linh 2. Người tu đức

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ngưới hối ngộ<BR>~ being Thực thể thần linh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tồn hữu tinh thần<BR>~ consolation An ủi thiêng liêng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

an ủi tinh thần<BR>~ direction Hướng dẫn tu đức

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

l

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

linh cảm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bản năng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bản tính

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thiên tính

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bân tính

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

finh cảm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
tâm linh tính

Tu đức

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

linh tu

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tinh thần tính

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tâm linh tính

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

linh tính

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tinh thần.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

linh tính

premonition

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

pneumatic

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

inwardness

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

spiritual

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
tâm linh tính

spirituality

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

linh tính

Instinkt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Vorahnung

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Vorgefühl

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Animus

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Intuitlon

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gefühl

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Eingebung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Intuition

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

intuitiv

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Naturtrieb

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bei etw. ein ungutes Gefühl haben

có linh cảm xấu về điều gl

er hatte das dunkle Gefühl, dass die Sache nicht gut gehen würde

anh ta có linh cảm lở mờ rằng sự việc không thể kết thúc tốt đẹp được

etw. im

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Intuition /f =, -en/

trực giác, trực cảm, linh tính, linh cảm.

intuitiv /a/

thuộc về] trực giác, trực cảm, linh tính, linh cảm.

Instinkt /m -(e)s/

bản năng, bản tính, thiên tính, linh tính, linh cảm; einen richtigen - für etw. (A) haben hiểu đúng.

Naturtrieb /m -(e)s, -e/

bản năng, bân tính, thiên tính, linh tính, finh cảm; -

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

premonition

Linh tính, linh cảm, cảm thấy trước

pneumatic

1.Thuộc:linh, linh tính, thần 2.Thần, linh thiêng, thực tại thuộc tinh thần 3. Người thuộc thần, thuộc linh thiêng, người sung mãn Thánh thần.

inwardness

1. Nội chất, bản chất nội tại, nội tính, ý nghĩa nội tại 2. Tâm tính, linh tính, chân tâm, thành ý, tinh thần.

spiritual

1. Thuộc: thần, tinh thần, cao tinh thần, linh tu, thần tu, tu đức, linh tính, tâm linh 2. Người tu đức, ngưới hối ngộ< BR> ~ being Thực thể thần linh, tồn hữu tinh thần< BR> ~ consolation An ủi thiêng liêng, an ủi tinh thần< BR> ~ direction Hướng dẫn tu đức, l

spirituality

Tu đức, linh tu, tinh thần tính, tâm linh tính, linh tính, tinh thần.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Animus /['a:nimus], der/

(ugs scherzh ) linh tính (Vorahnung);

Intuitlon /[intui'tsio:n], die; -, -en/

linh tính; linh cảm;

Gefühl /das; -s, -e/

(o Pl ) sự linh cảm; linh tính; cảm nhận (Ahnung);

có linh cảm xấu về điều gl : bei etw. ein ungutes Gefühl haben anh ta có linh cảm lở mờ rằng sự việc không thể kết thúc tốt đẹp được : er hatte das dunkle Gefühl, dass die Sache nicht gut gehen würde : etw. im

Instinkt /[m'stirjkt], der; -[e]s, -e/

linh tính; linh cảm; thiên tư; năng khiếu;

Eingebung /die; -, -en (geh.)/

trực giác; trực cảm; linh tính; linh cảm;

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

linh tính

Vorahnung f, Vorgefühl n. linh từ Seelentempel m