Việt
1. Nội chất
bản chất nội tại
nội tính
ý nghĩa nội tại 2. Tâm tính
linh tính
chân tâm
thành ý
tinh thần.
Anh
inwardness
1. Nội chất, bản chất nội tại, nội tính, ý nghĩa nội tại 2. Tâm tính, linh tính, chân tâm, thành ý, tinh thần.