TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chân tâm

chân tâm

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

như lai tạng tâm

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

1. Nội chất

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bản chất nội tại

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nội tính

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ý nghĩa nội tại 2. Tâm tính

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

linh tính

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thành ý

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tinh thần.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

chân tâm

the true mind

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

the buddha mind

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

inwardness

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

chân tâm

aufrichtig

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

offen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ehrlich

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Aufrichtigkeit

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Offenheit

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

inwardness

1. Nội chất, bản chất nội tại, nội tính, ý nghĩa nội tại 2. Tâm tính, linh tính, chân tâm, thành ý, tinh thần.

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

chân tâm,như lai tạng tâm

the true mind, the buddha mind

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

chân tâm

aufrichtig (a), offen (a), ehrlich (a); Aufrichtigkeit f, Offenheit f