Việt
chân tâm
như lai tạng tâm
1. Nội chất
bản chất nội tại
nội tính
ý nghĩa nội tại 2. Tâm tính
linh tính
thành ý
tinh thần.
Anh
the true mind
the buddha mind
inwardness
Đức
aufrichtig
offen
ehrlich
Aufrichtigkeit
Offenheit
1. Nội chất, bản chất nội tại, nội tính, ý nghĩa nội tại 2. Tâm tính, linh tính, chân tâm, thành ý, tinh thần.
chân tâm,như lai tạng tâm
the true mind, the buddha mind
aufrichtig (a), offen (a), ehrlich (a); Aufrichtigkeit f, Offenheit f