Việt
thành ý
1. Nội chất
bản chất nội tại
nội tính
ý nghĩa nội tại 2. Tâm tính
linh tính
chân tâm
tinh thần.
Anh
inwardness
Đức
Aufrichtigkeit
Ehrlichkeit
Die Erkenntnis, dass die Sicherung von Gesundheit und Wohlbefinden des Menschen den Schutz und die Sicherung seiner natürlichen Umwelt als Lebensgrundlage voraussetzt, hat sich als Umweltbewusstsein bei vielen Menschen durchgesetzt und schlägt sich vielfach auch im praktischen Handeln nieder.
Sự bảo vệ, gìn giữ môi trường tự nhiên như nền tảng của sự sống là điều kiện tiên quyết cho việc bảo tồn sức khỏe và trạng thái khỏe mạnh của con người; nhận thức ấy đã trở thành ý thức môi trường của nhiều người và nhiều khi cũng được thể hiện bằng hành động thực tiễn.
1. Nội chất, bản chất nội tại, nội tính, ý nghĩa nội tại 2. Tâm tính, linh tính, chân tâm, thành ý, tinh thần.
Thành Ý
Thành: chân thật, Ý: điều trong bụng mình suy nghĩ. Thục vương thành ý thỉnh cầu. Ðại Nam Quốc Sử
Aufrichtigkeit f, Ehrlichkeit f.