TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thành ý

thành ý

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Tầm Nguyên
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

1. Nội chất

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bản chất nội tại

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nội tính

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ý nghĩa nội tại 2. Tâm tính

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

linh tính

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chân tâm

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tinh thần.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

thành ý

inwardness

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

thành ý

Aufrichtigkeit

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Ehrlichkeit

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Die Erkenntnis, dass die Sicherung von Gesundheit und Wohlbefinden des Menschen den Schutz und die Sicherung seiner natürlichen Umwelt als Lebensgrundlage voraussetzt, hat sich als Umweltbewusstsein bei vielen Menschen durchgesetzt und schlägt sich vielfach auch im praktischen Handeln nieder.

Sự bảo vệ, gìn giữ môi trường tự nhiên như nền tảng của sự sống là điều kiện tiên quyết cho việc bảo tồn sức khỏe và trạng thái khỏe mạnh của con người; nhận thức ấy đã trở thành ý thức môi trường của nhiều người và nhiều khi cũng được thể hiện bằng hành động thực tiễn.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

inwardness

1. Nội chất, bản chất nội tại, nội tính, ý nghĩa nội tại 2. Tâm tính, linh tính, chân tâm, thành ý, tinh thần.

Từ điển Tầm Nguyên

Thành Ý

Thành: chân thật, Ý: điều trong bụng mình suy nghĩ. Thục vương thành ý thỉnh cầu. Ðại Nam Quốc Sử

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

thành ý

Aufrichtigkeit f, Ehrlichkeit f.