Việt
linh cảm
sự cảm thấy trưđc
điềm báo
sự cảm nhận trước
Đức
Vorgefühl
Vorgefühl /das; -s, -e/
linh cảm; điềm báo; sự cảm nhận trước;
Vorgefühl /n -(e)s, -e/
linh cảm, sự cảm thấy trưđc; ein Vorgefühl von etw. (D) haben cảm thây tnldc, linh cảm.