Vorgefühl /n -(e)s, -e/
linh cảm, sự cảm thấy trưđc; ein Vorgefühl von etw. (D) haben cảm thây tnldc, linh cảm.
vorausahnen /vt/
cảm thấy trưdc, linh cảm, doán trước.
durchspiiren /vt/
cảm tháy, thấy, linh cảm, đoán thấy.
Anwitterung /f =, -en/
1. [tài, sự] đánh hơi; 2. [tài, sự] linh cảm, tiên đoán, đoán trưóc.
versprüren /vt/
cảm thấy, thấy, linh cảm, đoán trưóc, nhận thấy.
Instinkt /m -(e)s/
bản năng, bản tính, thiên tính, linh tính, linh cảm; einen richtigen - für etw. (A) haben hiểu đúng.
Spürkraft /f =/
1. (ỏ động vật) [tài, sự] đánh hơi; 2. (nghĩa bóng) [tài, sự] linh cảm, tiên đoán, đoán trưóc, nhạy bén.
ahnen /I vt/
1. đoán, đoán được, ưóc đoán, phòng đoán, đoán trừng; ngờ vực, nghi, ngò; 2. cảm thấy tnldc, linh cảm; 11
fühlen /vt/
1. sô, rô, nắn, sò mó; j-m den Puls - bắt mạch; eine (innere) Geschwulst fühlen sò mó khối U; 2. cảm thây, tháy, nhận thắy, đoán thấy, linh cảm;