TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

schwa

một vùng ở Tây Nam nước Đức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cảm nhận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cảm thấy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

linh cảm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cái cổ con thiên nga

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cái cổ cao và thon gầy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cái cổ dài của con ngựa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trắng tinh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trắng phau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trắng muô't

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

schwa

Schwa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdm. schwant etw.

ai linh cảm điều gì

ihm schwante nichts Gutes

ông ta linh cảm có chuyện chẳng lành.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schwa /ben; -s/

một vùng ở Tây Nam nước Đức;

Schwa /nen (sw. V.; hat) (ugs.)/

cảm nhận; cảm thấy; linh cảm;

jmdm. schwant etw. : ai linh cảm điều gì ihm schwante nichts Gutes : ông ta linh cảm có chuyện chẳng lành.

Schwa /nen.hals, der/

cái cổ con thiên nga;

Schwa /nen.hals, der/

(đùa) cái cổ cao và thon gầy;

Schwa /nen.hals, der/

cái cổ dài của con ngựa;

schwa /nen. weiß (Adj.) (geh.)/

trắng tinh; trắng phau; trắng muô' t;