Schwa /ben; -s/
một vùng ở Tây Nam nước Đức;
Schwa /nen (sw. V.; hat) (ugs.)/
cảm nhận;
cảm thấy;
linh cảm;
jmdm. schwant etw. : ai linh cảm điều gì ihm schwante nichts Gutes : ông ta linh cảm có chuyện chẳng lành.
Schwa /nen.hals, der/
cái cổ con thiên nga;
Schwa /nen.hals, der/
(đùa) cái cổ cao và thon gầy;
Schwa /nen.hals, der/
cái cổ dài của con ngựa;
schwa /nen. weiß (Adj.) (geh.)/
trắng tinh;
trắng phau;
trắng muô' t;