Việt
trắng tinh
trắng phau
trắng như tuyết
trắng muốt
trắng muô't
thiên nga
trắng muót.
trắng nõn
bạc phơ .
Đức
schwa
schneeig
schwanenweiß
schlohweiß
Und wie sie so nähte und nach dem Schnee aufblickte, stach sie sich mit der Nadel in den Finger, und es fielen drei Tropfen Blut in den Schnee.
Hoàng hậu ngồi khâu nhưng lại mải ngắm tuyết rơi nên bị kim đâm vào ngón tay, và ba giọt máu đỏ rơi xuống tuyết trắng phau.
schwanenweiß /a/
thuộc] thiên nga, trắng tinh, trắng phau, trắng muót.
schlohweiß /a/
trắng như tuyết, trắng tinh, trắng phau, trắng muốt, trắng nõn, bạc phơ (về tóc).
schwa /nen. weiß (Adj.) (geh.)/
trắng tinh; trắng phau; trắng muô' t;
schneeig /(Adj.)/
(geh ) trắng như tuyết; trắng tinh; trắng phau; trắng muốt;