Việt
thiên nga
trắng tinh
trắng phau
trắng muót.
con thiên nga
Anh
cygnus
swan
Đức
Schwan
Cygnus
schwanenweiß
mein lieber Schwan!
(tiếng lóng) cụm từ này có hai nghĩa: (a) trời đất!
(b) hây liệu hồn đấy!
schwanenweiß /a/
thuộc] thiên nga, trắng tinh, trắng phau, trắng muót.
Schwan /[Jva:n], der; -[e]s, Schwäne/
con thiên nga;
(tiếng lóng) cụm từ này có hai nghĩa: (a) trời đất! : mein lieber Schwan! : (b) hây liệu hồn đấy!
Schwan m.
[DE] Cygnus
[EN] cygnus
[VI] thiên nga
[DE] Schwan
[EN] swan
[VI] con thiên nga