TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thiên nga

thiên nga

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trắng tinh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trắng phau

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trắng muót.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
con thiên nga

con thiên nga

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

thiên nga

cygnus

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
con thiên nga

swan

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

con thiên nga

Schwan

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
thiên nga

Cygnus

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Schwan

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

schwanenweiß

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mein lieber Schwan!

(tiếng lóng) cụm từ này có hai nghĩa: (a) trời đất!

(b) hây liệu hồn đấy!

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

schwanenweiß /a/

thuộc] thiên nga, trắng tinh, trắng phau, trắng muót.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schwan /[Jva:n], der; -[e]s, Schwäne/

con thiên nga;

(tiếng lóng) cụm từ này có hai nghĩa: (a) trời đất! : mein lieber Schwan! : (b) hây liệu hồn đấy!

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

thiên nga

Schwan m.

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

thiên nga

[DE] Cygnus

[EN] cygnus

[VI] thiên nga

con thiên nga

[DE] Schwan

[EN] swan

[VI] con thiên nga