TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

schwan

con thiên nga

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schwäne thiên nga .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lắc lư

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lung lay

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chòng chành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lúc lắc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rung rinh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đi lảo đảo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đi loạng choạng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chệnh choạng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thất thểu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dao động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lên xuống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

biến động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thay đổi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

do dự

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lưỡng lự

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chần chừ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

schwan

swan

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

gold-tail moth

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

yellow tail

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

schwan

Schwan

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

heller Goldafter

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

schwan

bombyx cul doré

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cul doré

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mein lieber Schwan!

(tiếng lóng) cụm từ này có hai nghĩa: (a) trời đất!

(b) hây liệu hồn đấy!

das Boot schwankte sanft

con thuyền khẽ chòng chành

mit schwankenden Schritten

với bước chân lảo đảo.

der alte Marrn schwankte über die Straße

ông cụ loạng choạng băng qua đường.

die Zahl der Teilnehmer schwankte zwischen 200 und 250

số người tham dự dao động trong khoảng từ 200 đến 25

zwischen zwei Methoden schwanken

lưỡng lự giữa hai phương pháp

er schwankt noch, ob...

hắn đang phân vân liệu...

sie hat einen Augenblick geschwankt, ehe...

cô ta ngần ngừ một thoáng trước khi...

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Schwan,heller Goldafter /SCIENCE/

[DE] Schwan; heller Goldafter

[EN] gold-tail moth; yellow tail

[FR] bombyx cul doré; cul doré

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schwan /[Jva:n], der; -[e]s, Schwäne/

con thiên nga;

mein lieber Schwan! : (tiếng lóng) cụm từ này có hai nghĩa: (a) trời đất! (b) hây liệu hồn đấy! :

Schwan /ken (sw. V.)/

(hat) lắc lư; lung lay; chòng chành; lúc lắc; rung rinh;

das Boot schwankte sanft : con thuyền khẽ chòng chành mit schwankenden Schritten : với bước chân lảo đảo.

Schwan /ken (sw. V.)/

(ist) đi lảo đảo; đi loạng choạng; chệnh choạng; lắc lư; thất thểu;

der alte Marrn schwankte über die Straße : ông cụ loạng choạng băng qua đường.

Schwan /ken (sw. V.)/

(hat) dao động; lên xuống; biến động; thay đổi (giá cả, nhiệt độ V V );

die Zahl der Teilnehmer schwankte zwischen 200 und 250 : số người tham dự dao động trong khoảng từ 200 đến 25

Schwan /ken (sw. V.)/

(hat) do dự; lưỡng lự; chần chừ (trong việc đưa ra quyết định);

zwischen zwei Methoden schwanken : lưỡng lự giữa hai phương pháp er schwankt noch, ob... : hắn đang phân vân liệu... sie hat einen Augenblick geschwankt, ehe... : cô ta ngần ngừ một thoáng trước khi...

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schwan /m -(e)s,/

m -(e)s, Schwäne [con] thiên nga (Cỵgnus Bechst.).

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Schwan

[DE] Schwan

[EN] swan

[VI] con thiên nga