Việt
chòng chành
lung lay
lắc lư
rung
lúc lắc
rung rinh
dao động
đu đưa
chao đảo
nghiêng ngả
lay động
thay đổi
biến động
biến đổi
do dụ
ngập ngừng
ngần ngại
lưỡng lự
phân vân
vung vẩy
hoa
khoa
đi đi lại lại.
Anh
cranky
Đức
schaukeln
schlingern
schlingen
schwanken
Schwan
pendeln
das Boot schlingert
con thuyền lắc lư\ ins Schlingern geraten/kom- men: bị trượt, không kiểm soát được (xe, tình hình v.v.) nữa.
das Boot schwankte sanft
con thuyền khẽ chòng chành
mit schwankenden Schritten
với bước chân lảo đảo.
pendeln /vi/
1. dao động, đu đưa, lắc lư, chao đảo, chòng chành, lung lay, nghiêng ngả, lay động; 2. (nghĩa bóng) thay đổi, biến động, biến đổi, do dụ, dao động, ngập ngừng, ngần ngại, lưỡng lự, phân vân; 3. vung vẩy, hoa, khoa; 4. đi đi lại lại.
schlingern /[’Jlirjarn] (sw. V.)/
(hat) chòng chành; lắc lư;
con thuyền lắc lư\ ins Schlingern geraten/kom- men: bị trượt, không kiểm soát được (xe, tình hình v.v.) nữa. : das Boot schlingert
schaukeln /(sw. V.)/
(hat) lắc lư; chòng chành;
Schwan /ken (sw. V.)/
(hat) lắc lư; lung lay; chòng chành; lúc lắc; rung rinh;
con thuyền khẽ chòng chành : das Boot schwankte sanft với bước chân lảo đảo. : mit schwankenden Schritten
rung, lung lay, chòng chành
- Nh. Tròng trành.
schlingen vt, schaukeln vt, schwanken vi, schlingern vi