Việt
dao động
đu đưa
lắc lư
chao đảo
chòng chành
lung lay
nghiêng ngả
lay động
thay đổi
biến động
biến đổi
do dụ
ngập ngừng
ngần ngại
lưỡng lự
phân vân
vung vẩy
hoa
khoa
đi đi lại lại.
Đức
pendeln
pendeln /vi/
1. dao động, đu đưa, lắc lư, chao đảo, chòng chành, lung lay, nghiêng ngả, lay động; 2. (nghĩa bóng) thay đổi, biến động, biến đổi, do dụ, dao động, ngập ngừng, ngần ngại, lưỡng lự, phân vân; 3. vung vẩy, hoa, khoa; 4. đi đi lại lại.