spazieren /vi (s)/
di tói di lui, đi đi lại lại, di dạo, đi bách bộ.
umhergehen /(~ gehn) vi (s)/
(umher gehn) đi đi lại lại, đi bách bộ, đi lang thang, đi bách bộ, đi dạo; die Áugen umher gehen lassen liếc mắt tìm ai, nghiêng ngó tìm ai; umher
herumgehen /vi (/
1. đi tói đi lui, đi đi lại lại; 2. (um A) đi tránh, đi vòng, đi xung quanh; - gehen lassen xem herúmgeben 1
pendeln /vi/
1. dao động, đu đưa, lắc lư, chao đảo, chòng chành, lung lay, nghiêng ngả, lay động; 2. (nghĩa bóng) thay đổi, biến động, biến đổi, do dụ, dao động, ngập ngừng, ngần ngại, lưỡng lự, phân vân; 3. vung vẩy, hoa, khoa; 4. đi đi lại lại.