Flißpartie /f =, -tìen/
cuộc, sự] đi bách bộ, đi dạo; Fliß
umhergehen /(~ gehn) vi (s)/
(umher gehn) đi đi lại lại, đi bách bộ, đi lang thang, đi bách bộ, đi dạo; die Áugen umher gehen lassen liếc mắt tìm ai, nghiêng ngó tìm ai; umher
dahergehen /(dahergehn) vi (s)/
(dahergehn) đi, đi lui, đi tói, đi bách bộ, diễu qua;
einhergehen /(einhérgehn) (tách được) vi (s)/
(einhérgehn) di, đi bách bộ, đi bộ, diễu hành, đi diễu, tuần hành, diễu qua.