Việt
di
đi bách bộ
đi bộ
diễu hành
đi diễu
tuần hành
diễu qua.
Đức
einhergehen
einhergehen /(einhérgehn) (tách được) vi (s)/
(einhérgehn) di, đi bách bộ, đi bộ, diễu hành, đi diễu, tuần hành, diễu qua.